VIETNAMESE

dạng thức

hình thức

word

ENGLISH

form

  
NOUN

/fɔrm/

structure

Dạng thức là một cấu trúc hoặc hình thức cụ thể được thể hiện trong một lĩnh vực nhất định.

Ví dụ

1.

Dạng thức của tài liệu phải tuân theo các hướng dẫn.

The form of the document must follow the guidelines.

2.

Dạng thức này được sử dụng rộng rãi trong viết học thuật.

This form is widely used in academic writing.

Ghi chú

Form là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của form nhé! check Nghĩa 1: Hình dạng Ví dụ: The form of the sculpture is very abstract. (Hình dạng của bức điêu khắc rất trừu tượng.) check Nghĩa 2: Tài liệu, biểu mẫu Ví dụ: Please fill out this form before submitting your application. (Vui lòng điền vào biểu mẫu này trước khi nộp hồ sơ.) check Nghĩa 3: Tình trạng Ví dụ: The athlete is in excellent form. (Vận động viên đang ở tình trạng thể lực tuyệt vời.) check Nghĩa 4: Cấu trúc hoặc hình thức tổ chức Ví dụ: The organization has a hierarchical form. (Tổ chức này có cấu trúc phân cấp.) check Nghĩa 5: Sự hình thành Ví dụ: The form of clouds is influenced by wind patterns. (Hình thành của các đám mây bị ảnh hưởng bởi hướng gió.)