VIETNAMESE
trào lưu công suất
ENGLISH
power flow
/ˈpaʊər floʊ/
Trào lưu công suất là sự phân bố năng lượng điện trong một hệ thống điện.
Ví dụ
1.
Trào lưu công suất quyết định hiệu quả của lưới điện.
The power flow determines the efficiency of the grid.
2.
Kỹ sư phân tích trào lưu công suất để tối ưu hóa hệ thống.
Engineers analyzed the power flow to optimize the system.
Ghi chú
Trào lưu công suất là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Load Flow - Dòng tải
Ví dụ:
Load flow studies are conducted to ensure reliable power distribution.
(Nghiên cứu dòng tải được thực hiện để đảm bảo phân phối điện đáng tin cậy.)
Active Power - Công suất tác dụng
Ví dụ:
Active power represents the real energy transferred in an electrical system.
(Công suất tác dụng biểu thị năng lượng thực được truyền trong hệ thống điện.)
Reactive Power - Công suất phản kháng
Ví dụ:
Reactive power is essential for maintaining voltage stability in the grid.
(Công suất phản kháng rất cần thiết để duy trì sự ổn định điện áp trong lưới điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết