VIETNAMESE

Chỗ hở

khoảng trống

word

ENGLISH

Gap

  
NOUN

/ɡæp/

Opening

Từ 'chỗ hở' là khoảng trống giữa hai bề mặt hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Bịt chỗ hở để tránh thất thoát nhiệt.

Seal the gap to prevent heat loss.

2.

Có một chỗ hở giữa cửa và khung.

There is a gap between the door and the frame.

Ghi chú

Gap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Gap nhé! check Nghĩa 1: Sự khác biệt hoặc khoảng cách (Lĩnh vực xã hội và kinh tế) Ví dụ: The income gap between the rich and the poor is widening. (Khoảng cách thu nhập giữa người giàu và người nghèo đang ngày càng lớn.) check Nghĩa 2: Khoảng cách trong thời gian hoặc trình tự (Lĩnh vực lịch sử và tổ chức) Ví dụ: There was a ten-year gap between the two editions of the book. (Có một khoảng cách mười năm giữa hai ấn bản của cuốn sách.) check Nghĩa 3: Sự thiếu sót hoặc lỗ hổng (Lĩnh vực giáo dục và kiến thức) Ví dụ: The training program aims to fill the skills gap in the workforce. (Chương trình đào tạo nhằm lấp đầy lỗ hổng kỹ năng trong lực lượng lao động.) check Nghĩa 4: Lối đi hoặc lối vào (Lĩnh vực địa lý và giao thông) Ví dụ: The hikers found a narrow gap through the mountains to continue their journey. (Những người leo núi tìm thấy một lối hẹp qua dãy núi để tiếp tục hành trình của họ.)