VIETNAMESE

co nhựa

co rút nhựa

word

ENGLISH

plastic shrinkage

  
NOUN

/ˈplæstɪk ˈʃrɪŋkɪdʒ/

shrinkage

Co nhựa là hiện tượng vật liệu nhựa giảm kích thước sau khi nguội.

Ví dụ

1.

Co nhựa có thể gây ra lỗi trong sản phẩm đúc.

Plastic shrinkage can cause defects in molded products.

2.

Co rút có thể ảnh hưởng đến kích thước cuối cùng của sản phẩm.

Shrinkage can affect the final dimensions of a product.

Ghi chú

Co nhựa (Plastic shrinkage) là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và kỹ thuật polymer. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thermal shrinkage - Co rút nhiệt Ví dụ: Thermal shrinkage occurs when the material cools rapidly. (Co rút nhiệt xảy ra khi vật liệu được làm mát nhanh chóng.) check Drying shrinkage - Co rút do khô Ví dụ: Drying shrinkage in concrete can lead to cracks over time. (Co rút do khô trong bê tông có thể dẫn đến các vết nứt theo thời gian.) check Mold shrinkage - Co rút khuôn Ví dụ: Mold shrinkage must be accounted for during injection molding. (Co rút khuôn cần được tính toán trong quá trình ép phun.) check Elastic recovery - Khả năng đàn hồi Ví dụ: Elastic recovery compensates for some shrinkage in plastics. (Khả năng đàn hồi bù đắp cho một phần co rút trong nhựa.)