VIETNAMESE
thực bào
-
ENGLISH
phagocyte
/ˈfæɡəsaɪt/
-
Thực bào là loại tế bào có khả năng thực hiện quá trình nuốt và tiêu hóa các hạt, vi khuẩn hoặc tế bào chết trong cơ thể.
Ví dụ
1.
Thực bào nuốt chửng vi khuẩn có hại.
The phagocyte engulfed the harmful bacteria.
2.
Thực bào đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của chúng ta.
Phagocytes play a crucial role in our immune system.
Ghi chú
Từ Phagocyte là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và miễn dịch học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Immune cell – Tế bào miễn dịch
Ví dụ:
The phagocyte is an immune cell that engulfs and digests pathogens.
(Thực bào là tế bào miễn dịch có chức năng nuốt và tiêu hóa mầm bệnh.)
White blood cell – Bạch cầu
Ví dụ:
Phagocytes are a type of white blood cell involved in defending the body.
(Thực bào là một loại bạch cầu tham gia vào việc bảo vệ cơ thể.)
Pathogen remover – Kẻ loại bỏ mầm bệnh
Ví dụ:
Phagocytes act as pathogen removers by digesting harmful microorganisms.
(Thực bào đóng vai trò là kẻ loại bỏ mầm bệnh bằng cách tiêu hóa vi sinh vật gây hại.)
Inflammatory responder – Tế bào phản ứng viêm
Ví dụ:
During infection, phagocytes function as inflammatory responders at the injury site.
(Khi bị nhiễm trùng, thực bào hoạt động như tế bào phản ứng viêm tại vùng tổn thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết