VIETNAMESE

Quần rách

Quần jean rách, Quần xé

word

ENGLISH

Ripped jeans

  
NOUN

/rɪpt dʒiːnz/

Distressed jeans, Torn pants

Quần rách là quần có thiết kế rách, tạo sự cá tính và phong cách.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc quần rách đến bữa tiệc.

He wore ripped jeans to the party.

2.

Anh ấy mặc quần rách đến bữa tiệc.

He wore ripped jeans to the party.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pants khi nói hoặc viết nhé! check Denim pants – quần jeans Ví dụ: She paired her denim pants with a simple white tee. (Cô ấy kết hợp quần jeans với áo thun trắng đơn giản.) check Tight pants – quần bó Ví dụ: He wore tight pants to show off his new sneakers. (Anh ấy mặc quần bó để khoe đôi giày thể thao mới.) check Casual pants – quần thường ngày Ví dụ: These casual pants are perfect for a laid-back day. (Những chiếc quần thường ngày này rất phù hợp cho một ngày thoải mái.) check Faded pants – quần phai màu Ví dụ: Her faded pants gave off a cool, vintage vibe. (Quần phai màu của cô ấy mang lại cảm giác mát mẻ, cổ điển.)