VIETNAMESE
anh hoa
tài năng, xuất chúng
ENGLISH
Brilliance
/ˈbrɪljəns/
Genius, excellence
Anh hoa là tài năng xuất chúng, vượt trội của một người.
Ví dụ
1.
Sự anh hoa trong toán học của anh ấy làm mọi người kinh ngạc.
His brilliance in mathematics amazed everyone.
2.
Dự án thể hiện anh hoa của cô ấy trong thiết kế.
The project showcased her brilliance in design.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brilliance nhé!
Genius – Thiên tài, tài năng xuất chúng
Phân biệt:
Genius thường dùng để chỉ khả năng vượt trội, đặc biệt trong lĩnh vực trí tuệ.
Ví dụ:
Her genius in mathematics was admired by all.
(Thiên tài của cô ấy trong lĩnh vực toán học được mọi người ngưỡng mộ.)
Excellence – Sự xuất sắc, vượt trội
Phân biệt:
Excellence tập trung vào chất lượng hoặc thành tựu đặc biệt cao.
Ví dụ:
The brilliance of his performance won him an award.
(Sự xuất sắc trong màn trình diễn của anh ấy đã mang về một giải thưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết