VIETNAMESE
vật mẫu
ENGLISH
sample
/ˈsæmpl/
Vật mẫu là một phần nhỏ được lấy ra từ toàn bộ để thử nghiệm hoặc kiểm tra.
Ví dụ
1.
Vật mẫu được phân tích trong phòng thí nghiệm.
The sample was analyzed in the laboratory.
2.
Chúng tôi đã thu thập một vật mẫu nước để kiểm tra.
We collected a water sample for testing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sample nhé!
Specimen - Mẫu vật
Phân biệt:
Specimen thường dùng để chỉ một mẫu vật cụ thể, đặc biệt trong bối cảnh khoa học hoặc y tế, như mẫu để xét nghiệm hoặc nghiên cứu. Trong khi đó, Sample thường mang nghĩa rộng hơn, áp dụng cho nhiều lĩnh vực.
Ví dụ:
The doctor collected a blood specimen for testing.
(Bác sĩ thu thập một mẫu máu để xét nghiệm.)
Example - Ví dụ
Phân biệt:
Example nhấn mạnh vào việc minh họa hoặc đại diện cho một ý tưởng hoặc khái niệm, không nhất thiết phải là một vật mẫu cụ thể như Sample.
Ví dụ:
The teacher gave an example to clarify the concept.
(Giáo viên đã đưa ra một ví dụ để làm rõ khái niệm.)
Prototype - Mẫu thử nghiệm
Phân biệt:
Prototype là mẫu thử nghiệm đầu tiên hoặc phiên bản ban đầu của một sản phẩm, thường được sử dụng để kiểm tra hoặc phát triển, trong khi Sample có thể là một phần nhỏ của tổng thể.
Ví dụ:
The company unveiled a prototype of their new electric car.
(Công ty đã ra mắt một mẫu thử nghiệm của chiếc xe điện mới của họ.)
Example Piece - Mẫu đại diện
Phân biệt:
Example Piece thường chỉ một phần mẫu đại diện, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc thủ công, ít phổ biến hơn Sample.
Ví dụ:
The artist displayed an example piece of the new collection.
(Người nghệ sĩ đã trưng bày một mẫu đại diện cho bộ sưu tập mới.)
Model - Mô hình
Phân biệt:
Model thường dùng để chỉ một bản mô phỏng hoặc hình ảnh thu nhỏ của một vật thể hoặc hệ thống lớn hơn, thay vì một mẫu nhỏ như Sample.
Ví dụ:
The engineers built a scale model of the bridge for demonstration.
(Các kỹ sư đã chế tạo một mô hình thu nhỏ của cây cầu để trình bày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết