VIETNAMESE

gia công nguội

word

ENGLISH

cold working

  
NOUN

/kəʊld ˈwɜːkɪŋ/

Gia công nguội là quá trình biến dạng kim loại ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ kết tinh lại.

Ví dụ

1.

Gia công nguội tăng độ bền của kim loại.

Cold working increases the strength of metals.

2.

Vật liệu được tạo hình bằng các kỹ thuật gia công nguội.

The material is shaped through cold working techniques.

Ghi chú

Gia công nguội là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và chế tạo vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Work Hardening - Hóa bền gia công Ví dụ: Work hardening occurs naturally during cold working processes. (Hóa bền gia công xảy ra tự nhiên trong các quy trình gia công nguội.) check Cold Rolled Steel - Thép cán nguội Ví dụ: Cold rolled steel is known for its smooth surface finish. (Thép cán nguội nổi tiếng với bề mặt nhẵn mịn.) check Steel - Thép Ví dụ: Steel is the most commonly used material in cold working. (Thép là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất trong gia công nguội.) check Aluminum - Nhôm Ví dụ: Cold working aluminum improves its mechanical properties. (Gia công nguội nhôm cải thiện các tính chất cơ học của nó.) check Copper - Đồng Ví dụ: Copper is often cold worked to enhance its conductivity. (Đồng thường được gia công nguội để tăng cường khả năng dẫn điện của nó.)