VIETNAMESE

kỹ thuật truyền số liệu

word

ENGLISH

data transmission techniques

  
NOUN

/ˈdeɪtə trænzˈmɪʃən tɛkˈniːks/

Kỹ thuật truyền số liệu là các phương pháp truyền tải dữ liệu qua mạng hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật truyền số liệu đảm bảo truyền thông tin đáng tin cậy.

Data transmission techniques ensure reliable communication.

2.

Chúng tôi đang phát triển các kỹ thuật truyền số liệu nhanh hơn.

We are developing faster data transmission techniques.

Ghi chú

Kỹ thuật truyền số liệu là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, liên quan đến việc truyền dữ liệu giữa các thiết bị và hệ thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Digital Communication - Truyền thông số Ví dụ: Digital communication is the backbone of modern data transmission systems. (Truyền thông số là xương sống của các hệ thống truyền số liệu hiện đại.) check Serial Transmission - Truyền tuần tự Ví dụ: Serial transmission sends data one bit at a time over a single channel. (Truyền tuần tự gửi dữ liệu từng bit một qua một kênh duy nhất.) check Parallel Transmission - Truyền song song Ví dụ: Parallel transmission allows multiple bits to be sent simultaneously. (Truyền song song cho phép gửi nhiều bit đồng thời.) check Modulation - Điều chế Ví dụ: Modulation techniques convert data into signals suitable for transmission. (Các kỹ thuật điều chế chuyển đổi dữ liệu thành tín hiệu phù hợp để truyền.) check Encoding - Mã hóa Ví dụ: Encoding converts digital data into formats compatible with transmission systems. (Mã hóa chuyển đổi dữ liệu số thành các định dạng tương thích với hệ thống truyền.)