VIETNAMESE

Cơ chế một cửa

word

ENGLISH

one-stop mechanism

  
NOUN

/wʌn-stɑp ˈmekəˌnɪzəm/

single-window system

Cơ chế một cửa là quy trình xử lý mọi thủ tục tại một địa điểm duy nhất.

Ví dụ

1.

Cơ chế một cửa đơn giản hóa các quy trình hành chính.

A one-stop mechanism simplifies administrative processes.

2.

Cơ chế một cửa giảm thời gian xử lý hồ sơ.

The one-stop mechanism reduces processing time for applications.

Ghi chú

Cơ chế một cửa (one-stop mechanism) là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý hành chính công và cải cách dịch vụ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check One-stop service – Dịch vụ một cửa Ví dụ: The government introduced a one-stop service for business registrations. (Chính phủ đã triển khai dịch vụ một cửa cho việc đăng ký kinh doanh.) check Integrated service center – Trung tâm dịch vụ tích hợp Ví dụ: The integrated service center simplifies administrative procedures for citizens. (Trung tâm dịch vụ tích hợp đơn giản hóa các thủ tục hành chính cho người dân.) check Administrative reform – Cải cách hành chính Ví dụ: Administrative reform is a key part of implementing the one-stop mechanism. (Cải cách hành chính là một phần quan trọng trong việc triển khai cơ chế một cửa.) check Centralized processing – Xử lý tập trung Ví dụ: Centralized processing enhances the efficiency of the one-stop mechanism. (Xử lý tập trung nâng cao hiệu quả của cơ chế một cửa.) check Public service portal – Cổng dịch vụ công Ví dụ: The public service portal supports the one-stop mechanism by offering online access. (Cổng dịch vụ công hỗ trợ cơ chế một cửa bằng cách cung cấp truy cập trực tuyến.)