VIETNAMESE

Hoa tai

Bông tai, Trang sức tai

word

ENGLISH

Earrings

  
NOUN

/ˈɪərɪŋz/

Studs, Hoops

Hoa tai là trang sức đeo trên tai, thường được làm từ kim loại, đá quý hoặc các vật liệu khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy đeo một đôi hoa tai đẹp đến bữa tiệc.

She wore a pair of beautiful earrings to the party.

2.

Cô ấy đeo một đôi hoa tai đẹp đến bữa tiệc.

She wore a pair of beautiful earrings to the party.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Earrings khi nói hoặc viết nhé! check Drop earrings – hoa tai dài Ví dụ: She wore sparkling drop earrings with her gown. (Cô ấy đeo đôi hoa tai dài lấp lánh với váy của mình.) check Stud earrings – hoa tai đinh Ví dụ: Her simple stud earrings matched her everyday style. (Đôi hoa tai đinh đơn giản của cô ấy hợp với phong cách hàng ngày.) check Hoop earrings – hoa tai vòng Ví dụ: The bold hoop earrings gave her outfit a trendy edge. (Đôi hoa tai vòng táo bạo mang lại nét thời thượng cho trang phục của cô ấy.) check Diamond earrings – hoa tai kim cương Ví dụ: He gifted her stunning diamond earrings for her birthday. (Anh ấy tặng cô ấy đôi hoa tai kim cương tuyệt đẹp nhân ngày sinh nhật.)