VIETNAMESE

nhím gai

dím

word

ENGLISH

hedgehog

  
NOUN

/ˈhedʒhɒɡ/

-

Nhím gai là loài động vật động vật có vú nhỏ thuộc họ Nhím chuột, có gai ngắn bao phủ lưng và khả năng cuộn tròn để tự vệ.

Ví dụ

1.

Con nhím gai cuộn tròn lại khi kẻ săn mồi tiến đến gần.

The hedgehog rolled into a tight ball when approached by a predator.

2.

Con nhím gai tìm kiếm côn trùng trong vườn vào ban đêm.

The hedgehog searched for insects in the garden at night.

Ghi chú

Từ Hedgehog là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcthú nhỏ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spiny mammal – Động vật có gai Ví dụ: The hedgehog is a small spiny mammal covered in protective quills. (Nhím gai là động vật nhỏ có lớp gai bảo vệ bao phủ cơ thể.) check Nocturnal insectivore – Động vật ăn côn trùng sống về đêm Ví dụ: Hedgehogs are nocturnal insectivores that feed on bugs, worms, and snails. (Nhím gai là loài ăn côn trùng sống về đêm, ăn bọ, giun và ốc sên.) check Defensive curler – Loài cuộn tròn để tự vệ Ví dụ: When threatened, a hedgehog becomes a defensive curler by rolling into a ball. (Khi bị đe dọa, nhím gai cuộn tròn thành quả cầu để tự vệ.) check Pet species – Loài vật nuôi Ví dụ: The hedgehog has become a popular pet species in many countries. (Nhím gai đã trở thành loài vật nuôi phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.)