VIETNAMESE

phân tâm

sao nhãng, phân tâm

word

ENGLISH

distracted

  
ADJ

/dɪˈstræk.tɪd/

inattentive, diverted

Phân tâm là mất tập trung hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài trong suốt cuộc họp.

She was distracted by the noise outside during the meeting.

2.

Anh ấy đã phân tâm và mất dấu cuộc trò chuyện.

He became distracted and lost track of the conversation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thereafter (nhiên hậu) nhé! check Afterwards – Sau đó Phân biệt: Afterwards là cách nói thông dụng chỉ sự kiện xảy ra sau một mốc – gần với thereafter. Ví dụ: We had lunch and went shopping afterwards. (Chúng tôi ăn trưa rồi đi mua sắm sau đó.) check Subsequently – Tiếp theo đó Phân biệt: Subsequently là cách nói trang trọng, mang nghĩa gần như đồng nghĩa với thereafter. Ví dụ: He was arrested and subsequently released on bail. (Anh ta bị bắt và sau đó được tại ngoại.) check Then – Rồi thì Phân biệt: Then là từ đơn giản hơn dùng để diễn tả sự việc kế tiếp – tương đương thereafter trong văn nói. Ví dụ: She finished her work and then went home. (Cô ấy làm xong việc rồi về nhà.) check Later on – Sau này Phân biệt: Later on mô tả sự việc xảy ra sau một thời điểm – gần với thereafter về mặt thời gian. Ví dụ: Later on, he regretted the decision. (Sau này, anh ấy hối hận vì quyết định đó.)