VIETNAMESE

oan ức

sự oán trách, bất công

word

ENGLISH

grievance

  
NOUN

/ˈɡriː.vəns/

injustice, complaint

Oan ức là cảm giác bất công và không được minh oan.

Ví dụ

1.

Những công nhân đã đệ đơn oan ức chống lại chủ lao động vì đối xử bất công.

The workers filed a grievance against their employer for unfair treatment.

2.

Cô ấy cảm thấy oan ức sâu sắc sau khi bị chỉ trích một cách bất công.

She felt a deep grievance after being unfairly criticized.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grievance (oan ức) nhé! check Complaint – Phàn nàn Phân biệt: Complaint mang nghĩa rộng, chỉ sự bất mãn về điều gì đó – gần với grievance nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: They filed a formal complaint about the noise. (Họ đã nộp đơn phàn nàn chính thức về tiếng ồn.) check Injustice – Bất công Phân biệt: Injustice nhấn mạnh vào nguyên nhân của sự oan ức – đồng nghĩa với grievance khi nói đến vấn đề đạo lý hoặc xã hội. Ví dụ: The protesters were speaking out against injustice. (Người biểu tình đang lên tiếng phản đối sự bất công.) check Objection – Sự phản đối Phân biệt: Objection là sự lên tiếng không đồng tình, thường mang tính hình thức – gần với grievance trong pháp lý. Ví dụ: The lawyer raised an objection to the question. (Luật sư phản đối câu hỏi đó.) check Outcry – Phản ứng dữ dội Phân biệt: Outcry là phản ứng mạnh mẽ của cộng đồng đối với một sự việc bất công – mở rộng từ cảm giác grievance cá nhân. Ví dụ: There was a public outcry over the decision. (Quyết định đó đã gây nên làn sóng phản đối công khai.)