VIETNAMESE
nhàu
nhăn nheo, xô lệch
ENGLISH
wrinkled
/ˈrɪŋ.kld/
creased, crumpled
Nhàu là trạng thái bị nhăn hoặc không còn phẳng.
Ví dụ
1.
Áo sơ mi của anh ấy bị nhàu sau khi ngồi trong ghế cả ngày.
His shirt was wrinkled after sitting in the chair all day.
2.
Mảnh giấy bị nhàu sau khi gấp nhiều lần.
The paper became wrinkled after being folded multiple times.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wrinkled (nhàu) nhé!
Crumpled – Bị vò
Phân biệt:
Crumpled mang nghĩa nhàu nát do bị vò lại, thường dùng với vải, giấy.
Ví dụ:
The shirt was crumpled in the suitcase.
(Chiếc áo bị nhàu trong vali.)
Creased – Có nếp nhăn
Phân biệt:
Creased chỉ những nếp gấp hoặc nhăn nhẹ, thường không quá lộn xộn.
Ví dụ:
Her dress was creased from sitting too long.
(Váy của cô ấy bị nhăn vì ngồi lâu.)
Ruffled – Nhăn nhúm, không phẳng
Phân biệt:
Ruffled mô tả bề mặt không phẳng, có thể do tác động bên ngoài làm rối loạn kết cấu.
Ví dụ:
The sheets were ruffled after the kids jumped on the bed.
(Ga trải giường bị nhàu sau khi lũ trẻ nhảy lên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết