VIETNAMESE

công nghiệp nặng

ngành công nghiệp cơ khí

word

ENGLISH

heavy industry

  
NOUN

/ˈhɛvi ˈɪndəstri/

mechanical industry

Công nghiệp nặng là ngành sản xuất các sản phẩm cơ khí và nguyên liệu thô quy mô lớn.

Ví dụ

1.

Ngành công nghiệp nặng sản xuất máy móc và nguyên liệu thô.

Heavy industry produces machinery and raw materials.

2.

Ngành công nghiệp cơ khí đóng vai trò then chốt trong cơ sở hạ tầng.

Mechanical industries are pivotal for infrastructure.

Ghi chú

Công nghiệp nặng là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế công nghiệp và sản xuất cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steel production - Sản xuất thép Ví dụ: Steel production is a core sector of the heavy industry. (Sản xuất thép là một lĩnh vực cốt lõi của công nghiệp nặng.) check Shipbuilding - Đóng tàu Ví dụ: Shipbuilding requires advanced technology and skilled labor. (Đóng tàu đòi hỏi công nghệ tiên tiến và lao động có tay nghề cao.) check Machinery manufacturing - Sản xuất máy móc Ví dụ: Machinery manufacturing supports agriculture and mining industries. (Sản xuất máy móc hỗ trợ ngành nông nghiệp và khai thác mỏ.) check Mining industry - Công nghiệp khai thác mỏ Ví dụ: The mining industry is a major component of the heavy industry sector. (Ngành khai thác mỏ là một thành phần chính của ngành công nghiệp nặng.) check Oil refining - Lọc dầu Ví dụ: Oil refining is a key operation within the heavy industry. (Lọc dầu là một hoạt động quan trọng trong công nghiệp nặng.)