VIETNAMESE
ốc mượn hồn
cua ẩn sĩ
ENGLISH
hermit crab
/ˈhɜːmɪt kræb/
-
Ốc mượn hồn là loài ốc biển nhỏ, thuộc họ ốc cối, thường chui vào vỏ của các loài ốc khác và mang theo vỏ ốc khi di chuyển.
Ví dụ
1.
Con ốc mượn hồn chuyển sang vỏ lớn hơn khi nó lớn lên.
The hermit crab switched to a larger shell as it grew.
2.
Ốc mượn hồn di chuyển ngang dọc bãi biển.
The hermit crab scuttled sideways along the beach.
Ghi chú
Từ Hermit crab là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáp xác và động vật biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Crustacean – Giáp xác
Ví dụ:
The hermit crab is a crustacean known for using discarded shells as homes.
(Ốc mượn hồn là một loài giáp xác nổi tiếng với việc sử dụng vỏ bỏ đi làm nhà.)
Shell-dweller – Sinh vật sống trong vỏ
Ví dụ:
Hermit crabs are shell-dwellers that change shells as they grow.
(Ốc mượn hồn là sinh vật sống trong vỏ và thay vỏ khi lớn lên.)
Scavenger – Động vật ăn xác
Ví dụ:
The hermit crab is a scavenger that cleans up organic waste on the ocean floor.
(Ốc mượn hồn là loài ăn xác giúp làm sạch rác hữu cơ dưới đáy biển.)
Marine crawler – Sinh vật bò biển
Ví dụ:
Hermit crabs are marine crawlers found in both shallow and deep waters.
(Ốc mượn hồn là sinh vật bò dưới biển, xuất hiện ở cả vùng nước nông và sâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết