VIETNAMESE

trạng thái mê ly

ngất ngây, hạnh phúc

word

ENGLISH

Blissful

  
ADJ

/ˈblɪs.fəl/

euphoric, ecstatic

Trạng thái mê ly là cảm giác hạnh phúc hoặc ngất ngây tột độ.

Ví dụ

1.

Cô ấy ở trạng thái mê ly sau khi nhận tin.

She was in a blissful state after the news.

2.

Nụ cười mê ly của anh ấy làm bừng sáng căn phòng.

His blissful smile lit up the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blissful nhé! check Joyful – Vui sướng, hân hoan Phân biệt: Joyful nhấn mạnh trạng thái hạnh phúc tràn đầy, thường do một sự kiện cụ thể, trong khi blissful ám chỉ trạng thái hạnh phúc lâu dài, bình yên. Ví dụ: She felt joyful at her wedding ceremony. (Cô ấy cảm thấy hân hoan trong lễ cưới của mình.) check Ecstatic – Ngất ngây, mê ly Phân biệt: Ecstatic là cảm giác hạnh phúc cực độ, thường mang sắc thái mãnh liệt hơn blissful, vốn thiên về cảm giác bình yên và hài lòng. Ví dụ: He was ecstatic when he won the lottery. (Anh ấy ngất ngây khi trúng xổ số.) check Content – Hài lòng, mãn nguyện Phân biệt: Content mang nghĩa hài lòng, không đòi hỏi gì hơn, thường nhẹ nhàng hơn blissful, vốn diễn tả trạng thái hạnh phúc hoàn hảo. Ví dụ: She was content with her simple life in the countryside. (Cô ấy hài lòng với cuộc sống đơn giản ở miền quê.)