VIETNAMESE
thân vỏ xe ô tô
ENGLISH
car body shell
/kɑːr ˈbɒdi ʃɛl/
Thân vỏ xe ô tô là phần vỏ bên ngoài của xe, bảo vệ các bộ phận bên trong và hành khách.
Ví dụ
1.
Thân vỏ xe ô tô được thiết kế để đảm bảo an toàn tối đa.
The car body shell is designed for maximum safety.
2.
Công ty chuyên sản xuất thân vỏ xe ô tô.
The company specializes in manufacturing car body shells.
Ghi chú
Thân vỏ xe ô tô là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật ô tô và thiết kế xe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bodywork - Thân xe
Ví dụ:
The bodywork of the car includes the exterior panels and paint.
(Thân xe bao gồm các tấm ngoại thất và lớp sơn.)
Chassis - Khung xe
Ví dụ:
The chassis connects to the body shell to form a complete vehicle structure.
(Khung xe kết nối với thân vỏ để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh của xe.)
Roof Panel - Tấm nóc xe
Ví dụ:
The roof panel is a critical part of the car body shell for structural integrity.
(Tấm nóc xe là một phần quan trọng của thân vỏ để đảm bảo độ bền cấu trúc.)
Side Panels - Tấm bên
Ví dụ:
The side panels protect passengers and house the vehicle's doors.
(Các tấm bên bảo vệ hành khách và chứa cửa xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết