VIETNAMESE
gia công quốc tế
ENGLISH
international outsourcing
/ˌɪntəˈnæʃənəl ˈaʊtsɔːrsɪŋ/
Gia công quốc tế là việc thuê các dịch vụ từ các quốc gia khác.
Ví dụ
1.
Gia công quốc tế có thể thu hẹp khoảng cách kỹ năng.
International outsourcing can bridge skill gaps.
2.
Công ty đã mở rộng hoạt động thông qua gia công quốc tế.
The firm expanded its operations through international outsourcing.
Ghi chú
Gia công quốc tế là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế và quản lý dự án toàn cầu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Offshoring - Chuyển dịch ra nước ngoài
Ví dụ:
Offshoring allows companies to take advantage of lower labor costs abroad.
(Chuyển dịch ra nước ngoài cho phép các công ty tận dụng chi phí lao động thấp hơn ở nước ngoài.)
Global Sourcing - Nguồn cung ứng toàn cầu
Ví dụ:
Global sourcing helps businesses access the best resources worldwide.
(Nguồn cung ứng toàn cầu giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn lực tốt nhất trên toàn thế giới.)
Outsourcing Manager - Quản lý gia công
Ví dụ:
The outsourcing manager coordinates tasks between the company and the vendor.
(Người quản lý gia công điều phối các nhiệm vụ giữa công ty và nhà cung cấp.)
Local Partner - Đối tác địa phương
Ví dụ:
A reliable local partner ensures smooth operations in the target country.
(Một đối tác địa phương đáng tin cậy đảm bảo hoạt động suôn sẻ tại quốc gia mục tiêu.)
Cultural Consultant - Chuyên gia tư vấn văn hóa
Ví dụ:
A cultural consultant helps bridge gaps between different working cultures.
(Chuyên gia tư vấn văn hóa giúp thu hẹp khoảng cách giữa các văn hóa làm việc khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết