VIETNAMESE
dải
dải, băng
ENGLISH
strip
/strɪp/
band, ribbon
Dải là một khu vực hoặc khoảng không gian dài và hẹp.
Ví dụ
1.
Một dải đất đã được phân bổ cho con đường mới.
A strip of land was allocated for the new road.
2.
Cô ấy cắt một dải giấy cho dự án thủ công.
She cut a strip of paper for the craft project.
Ghi chú
Strip là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của strip nhé!
Nghĩa 1: Remove clothing or covering - Cởi đồ hoặc bóc lớp phủ
Ví dụ:
The old paint was stripped off the walls.
(Lớp sơn cũ đã được bóc ra khỏi tường.)
Nghĩa 2: A comic strip - Tranh truyện ngắn
Ví dụ:
He loves reading comic strips in the newspaper.
(Anh ấy thích đọc tranh truyện trong báo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết