VIETNAMESE

nhắng nhít

ầm ĩ, ồn ào

word

ENGLISH

rowdy

  
ADJ

/ˈraʊ.di/

noisy, unruly

Nhắng nhít là sự ồn ào, náo nhiệt hoặc không nghiêm túc.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ nhắng nhít, chạy quanh và la hét ầm ĩ.

The kids were rowdy, running around and shouting loudly.

2.

Đám đông nhắng nhít đã gây rối trong suốt buổi hòa nhạc.

The rowdy crowd caused trouble during the concert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rowdy (nhắng nhít) nhé! check Boisterous – Náo động Phân biệt: Boisterous chỉ nhóm người ồn ào, sôi nổi – tương đương với rowdy trong không khí sôi động, hơi mất trật tự. Ví dụ: The party became boisterous as more guests arrived. (Bữa tiệc trở nên náo động khi có thêm khách đến.) check Noisy – Ồn ào Phân biệt: Noisy nói về tiếng ồn lớn, có thể là tiêu cực – gần với rowdy nhưng không nhất thiết mang tính mất kiểm soát. Ví dụ: The classroom was very noisy before the teacher arrived. (Lớp học rất ồn trước khi cô giáo đến.) check Rambunctious – Hiếu động hỗn loạn Phân biệt: Rambunctious là từ thân mật hơn, chỉ sự hoạt bát, ồn ào – tương đương với rowdy trong miêu tả trẻ em hoặc đám đông. Ví dụ: The kids were rambunctious at the birthday party. (Lũ trẻ rất hiếu động tại bữa tiệc sinh nhật.)