VIETNAMESE

ốc mít

word

ENGLISH

Midas's ear shell

  
NOUN

/ˈmaɪdəsɪz ɪə ʃel/

Ốc mít là loài ốc biển có vỏ dày, hình tai người với bề mặt gồ ghề như vỏ mít, thường sống bám vào các rạn đá ven biển.

Ví dụ

1.

Ốc mít bám vào đá.

The Midas's ear shell clung to rocks.

2.

Ốc mít được tìm thấy ở vùng nước ven biển.

Midas's ear shells are found in coastal waters.

Ghi chú

Từ Midas's ear shell là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh vật biểnđộng vật thân mềm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Marine mollusk – Động vật thân mềm biển Ví dụ: The Midas's ear shell is a large marine mollusk found in tropical waters. (Ốc mít là một loài động vật thân mềm biển lớn sống ở vùng biển nhiệt đới.) check Abalone – Bào ngư Ví dụ: The Midas's ear shell belongs to the abalone family, known for its edible flesh. (Ốc mít thuộc họ bào ngư, nổi tiếng với phần thịt ăn được.) check Ear-shaped shell – Vỏ hình tai Ví dụ: Midas's ear shells are named for their distinctive ear-shaped shell. (Ốc mít được đặt tên theo hình dạng vỏ giống tai.) check Edible shellfish – Hải sản có thể ăn được Ví dụ: The Midas's ear shell is harvested as an edible shellfish in coastal regions. (Ốc mít được thu hoạch làm hải sản ăn được ở các vùng ven biển.)