VIETNAMESE

lười nhác

biếng nhác, lười biếng

word

ENGLISH

indolent

  
ADJ

/ˈɪndələnt/

slothful, sluggish

Lười nhác là mức độ lười biếng cao hơn, thường xuyên tránh việc.

Ví dụ

1.

Hành vi lười nhác của anh ấy làm sếp khó chịu.

His indolent behavior annoyed his boss.

2.

Nhân viên lười nhác làm chậm tiến độ.

Indolent workers slow down progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Indolent nhé! check Idle – Nhàn rỗi Phân biệt: Idle chỉ tình trạng không hoạt động, có thể do hoàn cảnh, trong khi indolent tập trung vào sự lười biếng tự nhiên. Ví dụ: He spent the afternoon idle and watching TV. (Anh ấy dành cả buổi chiều nhàn rỗi xem TV.) check Sluggish – Chậm chạp Phân biệt: Sluggish ám chỉ sự chậm chạp do thiếu năng lượng hoặc động lực, trong khi indolent thường mang ý nghĩa cố ý không làm việc. Ví dụ: The sluggish economy worried investors. (Nền kinh tế chậm chạp khiến các nhà đầu tư lo lắng.) check Torpid – Uể oải Phân biệt: Torpid mô tả trạng thái mất năng lượng hoặc chậm chạp, thường do nguyên nhân bên ngoài, trong khi indolent liên quan đến lười biếng bẩm sinh. Ví dụ: The hot weather made everyone torpid. (Thời tiết nóng làm mọi người uể oải.)