VIETNAMESE

chịu đực

động dục

word

ENGLISH

in heat

  
ADJ

/ɪn hiːt/

estrus

Chịu đực là trạng thái động vật cái sẵn sàng giao phối với con đực.

Ví dụ

1.

Con chó cái có dấu hiệu chịu đực.

The female dog shows signs of being in heat.

2.

Con hươu cái thể hiện dấu hiệu chịu đực, thu hút những con đực gần đó.

The female deer showed signs of being in heat, attracting nearby bucks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in heat nhé! check In estrus - Đang động dục Phân biệt: In estrus là thuật ngữ khoa học chính xác cho trạng thái động dục ở động vật cái, tương đương với in heat trong ngôn ngữ chuyên ngành. Ví dụ: The female cat is in estrus and may seek a mate. (Con mèo cái đang động dục và có thể tìm bạn tình.) check Receptive - Sẵn sàng giao phối Phân biệt: Receptive nhấn mạnh đến trạng thái sinh lý sẵn sàng tiếp nhận giao phối, gần nghĩa với in heat nhưng mang tính miêu tả hành vi hơn. Ví dụ: The animal becomes receptive during this phase of its cycle. (Con vật trở nên sẵn sàng giao phối trong giai đoạn này của chu kỳ.) check Fertile - Có khả năng thụ thai Phân biệt: Fertile mô tả giai đoạn có thể mang thai, không chỉ dùng trong ngữ cảnh động vật cái đang động dục như in heat mà còn rộng hơn. Ví dụ: She is most fertile during ovulation. (Cô ấy dễ thụ thai nhất trong thời kỳ rụng trứng.)