VIETNAMESE

phải biết

chắc chắn, nhất định

word

ENGLISH

absolutely

  
ADV

/ˈæb.sə.luːt.li/

definitely, certainly

Phải biết là cách nhấn mạnh sự quan trọng hoặc mức độ lớn lao.

Ví dụ

1.

Bạn phải biết thử nhà hàng này – nó thật tuyệt vời!

You absolutely must try this restaurant – it’s amazing!

2.

Bạn phải biết không được bỏ lỡ buổi hòa nhạc tối nay.

You absolutely cannot miss the concert tonight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của absolutely (phải biết) nhé! check Definitely – Chắc chắn Phân biệt: Definitely mang nghĩa đồng tình tuyệt đối – gần nghĩa với absolutely trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự đồng ý. Ví dụ: I definitely agree with you on that point. (Tôi chắc chắn đồng ý với bạn về điểm đó.) check Totally – Hoàn toàn Phân biệt: Totally nhấn mạnh mức độ hoàn toàn – rất gần với absolutely trong cả văn nói và viết. Ví dụ: That’s totally unacceptable. (Điều đó hoàn toàn không thể chấp nhận được.) check Surely – Chắc chắn Phân biệt: Surely thường được dùng để thể hiện sự tin tưởng – gần nghĩa với absolutely nhưng nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: It will surely rain tomorrow. (Ngày mai chắc chắn sẽ mưa.) check Undoubtedly – Không nghi ngờ gì Phân biệt: Undoubtedly dùng khi muốn khẳng định điều gì không thể bị nghi ngờ – sát nghĩa với absolutely. Ví dụ: She is undoubtedly the best candidate. (Cô ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất.)