VIETNAMESE

Bảo trì bảo dưỡng

Sửa chữa

word

ENGLISH

Maintenance

  
NOUN

/ˈmeɪntənəns/

Servicing

Từ "Bảo trì bảo dưỡng" là hoạt động giữ cho máy móc hoặc thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ.

Ví dụ

1.

"Bảo trì bảo dưỡng thường xuyên ngăn ngừa hỏng hóc."

"Regular maintenance prevents breakdowns."

2.

"Bảo trì bảo dưỡng kéo dài tuổi thọ của thiết bị."

"Maintenance extends the life of equipment."

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maintenance nhé! check Upkeep – Bảo dưỡng Phân biệt: Upkeep thường nhấn mạnh vào chi phí hoặc công việc cần thiết để giữ cho một thứ gì đó trong tình trạng tốt. Nó thường dùng trong ngữ cảnh bảo trì tài sản hoặc nhà cửa. Ví dụ: The upkeep of an old house can be very expensive. (Việc bảo dưỡng một ngôi nhà cũ có thể rất tốn kém.) check Repair – Sửa chữa Phân biệt: Repair đề cập đến hành động sửa chữa một thứ gì đó đã bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách. Nó không bao gồm các biện pháp bảo trì định kỳ. Ví dụ: The car is in the shop for repair after the accident. (Chiếc xe đang được đưa vào xưởng để sửa chữa sau vụ tai nạn.) check Servicing – Bảo dưỡng Phân biệt: Servicing nhấn mạnh vào các hoạt động bảo dưỡng định kỳ, đặc biệt thường được sử dụng cho máy móc hoặc xe cộ. Ví dụ: The car requires regular servicing to keep it running smoothly. (Chiếc xe cần được bảo dưỡng thường xuyên để vận hành trơn tru.) check Preservation – Bảo tồn Phân biệt: Preservation tập trung vào việc bảo vệ và duy trì trạng thái hiện tại của một vật thể, đặc biệt là để ngăn ngừa sự suy giảm hoặc hư hỏng. Ví dụ: The museum is dedicated to the preservation of ancient artifacts. (Bảo tàng dành riêng cho việc bảo tồn các hiện vật cổ.) check Overhaul – Đại tu Phân biệt: Overhaul đề cập đến quá trình kiểm tra và sửa chữa kỹ lưỡng một thiết bị hoặc hệ thống để đảm bảo hoạt động đúng cách. Ví dụ: The engine needs a complete overhaul to improve its performance. (Động cơ cần được đại tu hoàn toàn để cải thiện hiệu suất.)