VIETNAMESE
rồng nước
thủy long
ENGLISH
water dragon
/ˈwɔːtə ˈdræɡən/
sea dragon
Rồng nước là loài rồng huyền thoại sống dưới nước, thường được cho là điều khiển được thời tiết và nguồn nước.
Ví dụ
1.
Rồng nước điều khiển những con sóng đại dương.
The water dragon controlled the ocean's waves.
2.
Những thủy thủ thời xưa sợ cơn thịnh nộ của rồng nước.
Ancient sailors feared the water dragon's wrath.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dragon khi nói hoặc viết nhé! (Dành cho water dragon)
Sea dragon – rồng biển
Ví dụ:
Sailors whispered tales of a mysterious sea dragon.
(Thủy thủ thì thầm những câu chuyện về một con rồng biển bí ẩn.)
Dragon boat – thuyền rồng
Ví dụ:
The team paddled hard in the dragon boat race.
(Đội thi đua chèo mạnh trong cuộc đua thuyền rồng.)
Ice dragon – rồng băng
Ví dụ:
An ice dragon breathed frost in the frozen tale.
(Một con rồng băng phun sương giá trong câu chuyện băng giá.)
Dragon tail – đuôi rồng
Ví dụ:
The statue featured a coiled dragon tail at its base.
(Tượng có một chiếc đuôi rồng cuộn tròn ở phần đế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết