VIETNAMESE

nho nhã

thanh lịch, tao nhã

word

ENGLISH

elegant

  
ADJ

/ˈɛl.ɪ.ɡənt/

graceful, refined

Nho nhã là thái độ hoặc cách ứng xử lịch sự, nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc một chiếc váy nho nhã đến buổi dạ tiệc.

She wore an elegant dress to the gala.

2.

Thiết kế nho nhã của món đồ trang sức thu hút ánh nhìn của mọi người.

The elegant design of the jewelry caught everyone’s eye.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elegant (nho nhã) nhé! check Graceful – Duyên dáng Phân biệt: Graceful mô tả sự uyển chuyển, nhẹ nhàng trong hành vi hay chuyển động – gần với nét elegant về dáng vẻ. Ví dụ: She danced with graceful movements. (Cô ấy nhảy múa một cách duyên dáng.) check Refined – Lịch thiệp Phân biệt: Refined mang nghĩa tinh tế và có văn hóa – mở rộng từ sắc thái nho nhã của elegant. Ví dụ: He has a refined taste in fashion. (Anh ấy có gu thời trang tinh tế.) check Polished – Chỉnh chu Phân biệt: Polished nói đến sự chỉn chu, trau chuốt trong phong thái, lời nói hoặc ngoại hình – tương tự elegant. Ví dụ: Her presentation was polished and professional. (Bài thuyết trình của cô ấy rất trau chuốt và chuyên nghiệp.) check Chic – Thanh lịch Phân biệt: Chic dùng phổ biến trong thời trang để chỉ sự sành điệu, thanh lịch – đồng nghĩa cụ thể với elegant. Ví dụ: She looked chic in that black dress. (Cô ấy trông thật thanh lịch trong chiếc váy đen đó.)