VIETNAMESE

ngỗng cái

-

word

ENGLISH

female goose

  
NOUN

/ˈfiːmeɪl ɡuːs/

goose

Ngỗng cái là con cái của loài ngỗng, thường đẻ trứng vào mùa xuân.

Ví dụ

1.

Con ngỗng cái đang ấp trứng.

The female goose is sitting on her eggs.

2.

Ngỗng cái bảo vệ đàn con của mình.

The female goose protects her goslings.

Ghi chú

Từ Female goose là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăn nuôiđộng vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Goose hen – Ngỗng mái Ví dụ: The female goose, also called a goose hen, is the mate of the gander. (Ngỗng cái, còn gọi là ngỗng mái, là bạn đời của ngỗng đực.) check Egg-laying bird – Chim đẻ trứng Ví dụ: The female goose is an egg-laying bird that typically nests near water. (Ngỗng cái là loài chim đẻ trứng thường làm tổ gần nguồn nước.) check Protective mother – Mẹ ngỗng bảo vệ con Ví dụ: Female geese are known as protective mothers guarding their goslings fiercely. (Ngỗng cái nổi tiếng là những bà mẹ bảo vệ con rất quyết liệt.) check Domestic waterfowl – Thủy cầm nuôi Ví dụ: Female geese are common domestic waterfowl raised for meat and eggs. (Ngỗng cái là loài thủy cầm nuôi phổ biến để lấy thịt và trứng.)