VIETNAMESE
thạch bản
ENGLISH
lithography
/lɪˈθɒɡrəfi/
Thạch bản là một kỹ thuật in ấn sử dụng nguyên lý không pha trộn giữa dầu và nước để tạo ra hình ảnh.
Ví dụ
1.
Thạch bản được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bán dẫn.
Lithography is widely used in semiconductor manufacturing.
2.
Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng các kỹ thuật thạch bản truyền thống.
The artwork was created using traditional lithography techniques.
Ghi chú
Thạch bản là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn và công nghệ vi mạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Offset Lithography - Thạch bản offset
Ví dụ:
Offset lithography is the most widely used printing method for books and magazines.
(Thạch bản offset là phương pháp in ấn phổ biến nhất cho sách và tạp chí.)
Printing Plate - Bản in
Ví dụ:
The printing plate transfers ink to the substrate during the lithographic process.
(Bản in chuyển mực lên chất nền trong quá trình thạch bản.)
Photomask - Mặt nạ quang học
Ví dụ:
A photomask is essential for defining patterns in photolithography.
(Mặt nạ quang học rất cần thiết để định hình mẫu trong kỹ thuật thạch bản quang học.)
Substrate - Chất nền
Ví dụ:
The substrate in lithography can be made of silicon or glass.
(Chất nền trong thạch bản có thể được làm từ silicon hoặc kính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết