VIETNAMESE

thú có túi

-

word

ENGLISH

marsupial

  
NOUN

/mɑːˈsuːpiəl/

pouched mammal

Thú có túi là loài động vật có túi da ở bụng để nuôi con non, đặc trưng là các loài như kangaroo và koala.

Ví dụ

1.

Kangaroo là loài thú có túi bản địa của Úc.

Kangaroos are marsupials native to Australia.

2.

Loài thú có túi mang theo con trong túi.

The marsupial carried its baby in the pouch.

Ghi chú

Từ Marsupial là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcphân loại học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pouch – Túi (bụng) Ví dụ: A marsupial carries its young in a pouch after birth. (Thú có túi mang con trong túi bụng sau khi sinh.) check Kangaroo – Chuột túi Ví dụ: The kangaroo is one of the most well-known marsupials in Australia. (Chuột túi là một trong những loài thú có túi nổi tiếng nhất ở Úc.) check Premature birth – Sinh non Ví dụ: Marsupials give premature birth and the young continue developing in the pouch. (Thú có túi sinh con non và con tiếp tục phát triển trong túi.) check Opossum – Thú có túi Bắc Mỹ Ví dụ: The opossum is a marsupial found in the Americas. (Opossum là loài thú có túi sống ở châu Mỹ.)