VIETNAMESE
thân máy
ENGLISH
chassis
/ˈʃæsi/
Thân máy là bộ phận khung của thiết bị hoặc máy móc, giữ các thành phần khác ở vị trí cố định.
Ví dụ
1.
Thân máy cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc cho thiết bị.
The chassis provides structural support for the device.
2.
Thân máy của xe được gia cố để tăng độ bền.
The car's chassis was reinforced for better durability.
Ghi chú
Thân máy là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và công nghiệp ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Framework - Khung sườn
Ví dụ:
The framework provides structural integrity to the machine.
(Khung sườn cung cấp độ bền cấu trúc cho máy móc.)
Subframe - Khung phụ
Ví dụ:
The subframe connects the suspension system to the main chassis.
(Khung phụ kết nối hệ thống treo với khung chính.)
Crossmember - Thanh ngang
Ví dụ:
The crossmember enhances the rigidity of the chassis.
(Thanh ngang tăng cường độ cứng của thân máy.)
Engine Mount - Giá đỡ động cơ
Ví dụ:
Engine mounts are attached to the chassis to reduce vibrations.
(Giá đỡ động cơ được gắn vào thân máy để giảm rung động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết