VIETNAMESE

thuồng luồng

giao long

word

ENGLISH

flood dragon

  
NOUN

/flʌd ˈdræɡən/

sea serpent, jiaolong, water serpent

Thuồng luồng là thủy quái trong truyền thuyết Trung Hoa, được mô tả như một con rồng nước khổng lồ, có thể gây ra những cơn bão lũ.

Ví dụ

1.

Con thuồng luồng trồi lên từ vực sâu trong cơn bão.

The flood dragon emerged from the depths during the storm.

2.

Những câu chuyện cổ xưa kể về thuồng luồng kiểm soát sông biển.

Ancient tales speak of flood dragons controlling the rivers and seas.

Ghi chú

Từ Flood dragon là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoạivăn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mythical serpent – Rồng rắn huyền thoại Ví dụ: The flood dragon is a mythical serpent said to cause storms and floods. (Thuồng luồng là sinh vật huyền thoại dạng rồng rắn, được cho là gây ra bão và lũ lụt.) check Water spirit – Linh vật nước Ví dụ: In Vietnamese folklore, the flood dragon is a feared water spirit of rivers and lakes. (Trong văn hóa dân gian Việt Nam, thuồng luồng là linh vật nước đáng sợ của sông hồ.) check Folklore creature – Sinh vật dân gian Ví dụ: The flood dragon is a folklore creature believed to guard water bodies. (Thuồng luồng là sinh vật dân gian được tin là canh giữ các vùng nước.) check Symbol of nature’s wrath – Biểu tượng cơn giận của thiên nhiên Ví dụ: The flood dragon is often a symbol of nature’s wrath in legends about natural disasters. (Thuồng luồng thường là biểu tượng cho cơn giận dữ của thiên nhiên trong các truyền thuyết về thiên tai.)