VIETNAMESE
nức lòng
ấm lòng, cảm động
ENGLISH
heartwarming
/ˈhɑːt.wɔː.mɪŋ/
touching, uplifting
Nức lòng là làm cho mọi người cảm thấy vui hoặc hài lòng sâu sắc.
Ví dụ
1.
Câu chuyện về tình bạn của họ thật nức lòng.
The story of their friendship was truly heartwarming.
2.
Lòng tốt của cô ấy thật ấm áp và khiến ai nấy đều cảm thấy nức lòng, thoải mái
Her kindness was heartwarming and made everyone feel at ease.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heartwarming (nức lòng) nhé!
Touching – Cảm động
Phân biệt:
Touching thiên về cảm xúc buồn và xúc động, heartwarming thường mang sắc thái tích cực, ấm áp hơn.
Ví dụ:
Their reunion was touching.
(Cuộc đoàn tụ của họ thật cảm động.)
Uplifting – Truyền cảm hứng
Phân biệt:
Uplifting thiên về sự nâng tinh thần, truyền động lực, heartwarming thiên về cảm giác ấm áp tình cảm.
Ví dụ:
The speech was uplifting and full of hope.
(Bài phát biểu đầy cảm hứng và hy vọng.)
Inspiring – Truyền cảm hứng
Phân biệt:
Inspiring thiên về tạo động lực hành động, còn heartwarming nghiêng về cảm xúc nhẹ nhàng và ấm áp.
Ví dụ:
Her kindness was truly inspiring.
(Lòng tốt của cô ấy thật sự truyền cảm hứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết