VIETNAMESE
nhăn nhúm
nhăn nheo, xếp nếp
ENGLISH
crumpled
/ˈkrʌm.pəld/
wrinkled, creased
Nhăn nhúm là trạng thái nhăn nheo hoặc không phẳng phiu của vật liệu.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhặt tờ giấy nhăn nhúm trên sàn.
She picked up the crumpled paper from the floor.
2.
Chiếc áo sơ mi bị nhăn nhúm sau khi để trong túi cả giờ đồng hồ.
The shirt was all crumpled after being in the bag for hours.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crumpled (nhăn nhúm) nhé!
Wrinkled – Nhăn
Phân biệt:
Wrinkled thường dùng cho vải vóc hoặc da bị nhăn – gần nghĩa với crumpled nhưng ít mạnh hơn.
Ví dụ:
He wore a wrinkled shirt to the meeting.
(Anh ấy mặc áo sơ mi nhăn nheo đến buổi họp.)
Creased – Có nếp gấp
Phân biệt:
Creased nhấn mạnh vào các nếp gấp rõ rệt do gập hoặc ép – gần nghĩa với crumpled trong tình trạng quần áo.
Ví dụ:
The paper was creased after being in the bag for hours.
(Tờ giấy bị nhăn do để trong túi nhiều giờ.)
Ruffled – Nhăn nhúm, lộn xộn
Phân biệt:
Ruffled dùng để mô tả bề mặt bị xáo trộn hoặc không mượt – gần nghĩa với crumpled khi nói đến vẻ ngoài rối rắm.
Ví dụ:
Her ruffled appearance showed she was in a rush.
(Ngoại hình nhăn nhúm của cô ấy cho thấy cô ấy đang vội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết