VIETNAMESE

phục trang

trang phục diễn, đồ hóa trang

word

ENGLISH

costume

  
NOUN

/ˈkɑstjum/

outfit, attire

Từ “phục trang” diễn đạt trang phục được sử dụng trong biểu diễn hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Nhà thiết kế phục trang tạo ra những trang phục tuyệt đẹp cho vở kịch.

The costume designer created stunning looks for the play.

2.

Mỗi phục trang phản ánh cá tính của nhân vật.

Each costume reflected the character’s personality.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Costume khi nói hoặc viết nhé! check Halloween costume – trang phục Halloween Ví dụ: She designed a spooky Halloween costume for the party. (Cô ấy thiết kế một trang phục Halloween rùng rợn cho buổi tiệc.) check Costume party – tiệc hóa trang Ví dụ: They all dressed up for the annual costume party. (Họ đều hóa trang cho bữa tiệc hóa trang hàng năm.) check Traditional costume – trang phục truyền thống Ví dụ: He wore a traditional costume to celebrate the festival. (Anh ấy mặc trang phục truyền thống để kỷ niệm lễ hội.) check Costume design – thiết kế trang phục Ví dụ: The film’s costume design won an award for creativity. (Thiết kế trang phục của bộ phim đã giành giải thưởng vì sự sáng tạo.)