VIETNAMESE
sóc chuột
sóc đất
ENGLISH
chipmunk
/ˈtʃɪpmʌŋk/
ground squirrel
Sóc chuột là loài sóc có kích thước nhỏ và đặc điểm giống chuột, thường sống dưới mặt đất.
Ví dụ
1.
Con sóc chuột nhét đầy túi má với hạt.
The chipmunk stuffed its cheek pouches with seeds.
2.
Con sóc chuột chạy vào hang của nó.
The chipmunk darted into its burrow.
Ghi chú
Từ Chipmunk là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật có vú và sinh thái rừng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Small rodent – Gặm nhấm nhỏ
Ví dụ:
The chipmunk is a small rodent known for its cheek pouches and striped back.
(Sóc chuột là loài gặm nhấm nhỏ nổi bật với má phình và lưng có sọc.)
Forest dweller – Sinh vật sống trong rừng
Ví dụ:
Chipmunks are forest dwellers that build burrows and store food.
(Sóc chuột là loài sống trong rừng, xây hang và tích trữ thức ăn.)
Cheek-stuffing animal – Động vật nhồi má
Ví dụ:
The chipmunk is known as a cheek-stuffing animal that carries food in its cheeks.
(Sóc chuột nổi tiếng là loài nhồi thức ăn vào má để vận chuyển.)
Tree-climbing rodent – Gặm nhấm leo cây
Ví dụ:
Chipmunks are agile tree-climbing rodents with quick movements.
(Sóc chuột là loài gặm nhấm leo cây linh hoạt, di chuyển nhanh nhẹn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết