VIETNAMESE
đơn vị đo
đơn vị đo lường
ENGLISH
measurement unit
/ˈmɛʒərmənt ˈjuːnɪt/
standard unit
Đơn vị đo là tiêu chuẩn được sử dụng để định lượng một đại lượng vật lý cụ thể.
Ví dụ
1.
Đơn vị đo chiều dài là mét.
The measurement unit for length is meters.
2.
Mỗi hệ thống có các đơn vị đo lường riêng.
Every system has its own measurement units.
Ghi chú
Đơn vị đo là khái niệm thuộc về lĩnh vực đo lườngCùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Unit - Đơn vị
Ví dụ:
The unit of length is meters.
(Đơn vị đo chiều dài là mét.)
Standard unit - Đơn vị tiêu chuẩn
Ví dụ:
Kilogram is the standard unit of mass.
(Kilôgam là đơn vị tiêu chuẩn của khối lượng.)
Conversion - Chuyển đổi đơn vị
Ví dụ:
The conversion from kilometers to miles is simple.
(Việc chuyển đổi từ km sang dặm rất đơn giản.)
Measurement system - Hệ thống đo lường
Ví dụ:
The metric system is used worldwide.
(Hệ thống đo lường mét được sử dụng trên toàn cầu.)
Precision - Độ chính xác trong đo lường
Ví dụ:
Precision is crucial in scientific experiments.
(Độ chính xác là rất quan trọng trong các thí nghiệm khoa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết