VIETNAMESE

ngược chiều

ngược, trái hướng

word

ENGLISH

opposite direction

  
NOUN

/ˈɒp.ə.zɪt dɪˈrek.ʃən/

reverse direction, counter direction

Ngược chiều là di chuyển hoặc hoạt động theo hướng trái ngược.

Ví dụ

1.

Chiếc xe đang đi ngược chiều với hướng chúng tôi đang đi.

The car was heading in the opposite direction from where we were going.

2.

Cơn gió hôm nay thổi theo ngược chiều.

The wind was blowing in the opposite direction today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của opposite direction (ngược chiều) nhé! check Reverse direction – Hướng ngược lại Phân biệt: Reverse direction chỉ hướng đi hoàn toàn ngược với hướng ban đầu, sát nghĩa với opposite direction. Ví dụ: The train suddenly moved in the reverse direction. (Tàu bất ngờ chuyển hướng ngược lại.) check Counter direction – Hướng đối nghịch Phân biệt: Counter direction mang sắc thái kỹ thuật, dùng để mô tả chuyển động ngược chiều trong cơ học, vật lý hoặc giao thông. Ví dụ: Wind blowing in a counter direction reduced speed. (Gió thổi ngược chiều làm giảm tốc độ.) check Contrary direction – Hướng trái ngược Phân biệt: Contrary direction mang tính trang trọng hơn opposite direction, thường dùng trong văn viết hoặc lý luận. Ví dụ: They moved in contrary directions during the experiment. (Họ di chuyển theo hướng trái ngược trong suốt thí nghiệm.)