VIETNAMESE

sắp khai trương

chuẩn bị khai trương

word

ENGLISH

About to open

  
PHRASE

/əˈbaʊt tə ˈəʊpən/

nearing inauguration

Sắp khai trương là trạng thái chuẩn bị mở cửa hoặc bắt đầu hoạt động kinh doanh.

Ví dụ

1.

Cửa hàng sắp khai trương vào tuần sau.

The shop is about to open next week.

2.

Quán cà phê mới sắp khai trương cuối tuần này.

The new cafe is about to open this weekend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của about to open (sắp khai trương) nhé! check Set to launch – Chuẩn bị ra mắt Phân biệt: Set to launch thường dùng cho sản phẩm hoặc cửa hàng sắp mở, có kế hoạch rõ ràng. Ví dụ: The café is set to launch next week. (Quán cà phê chuẩn bị khai trương tuần tới.) check Opening soon – Sắp mở cửa Phân biệt: Opening soon là cụm thân thiện, thường thấy trên biển hiệu quảng cáo. Ví dụ: The restaurant is opening soon near the mall. (Nhà hàng sắp khai trương gần trung tâm thương mại.) check Grand opening – Khai trương chính thức Phân biệt: Grand opening là sự kiện khai trương, nhấn mạnh yếu tố long trọng hơn about to open. Ví dụ: Join us for our grand opening this Saturday! (Tham dự khai trương của chúng tôi vào thứ Bảy này nhé!)