VIETNAMESE
mượn tiếng
ENGLISH
to use someone's name
/tʊ juːz ˈsʌm.wʌnz neɪm/
Mượn tiếng là sử dụng lời nói của người khác để truyền tải thông điệp hoặc ý tưởng của bản thân.
Ví dụ
1.
Anh ấy cố gắng mượn tiếng của cha mình để có được một công việc tốt hơn.
He tried to use his father's name to get a better job.
2.
Công ty đang mượn tiếng của người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm mới của họ.
The company is using the celebrity's name to promote their new product.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to use someone's name (mượn tiếng) nhé!
Leverage someone’s reputation – Tận dụng danh tiếng của ai
Phân biệt:
Leverage someone’s reputation nhấn mạnh việc sử dụng tên tuổi của người khác để đạt được mục đích cá nhân.
Ví dụ:
He leveraged his mentor’s reputation to gain trust from investors.
(Anh ta tận dụng danh tiếng của người hướng dẫn để lấy lòng tin từ nhà đầu tư.)
Name-drop – Kể tên người nổi tiếng để nâng tầm bản thân
Phân biệt:
Name-drop thường dùng khi ai đó nhắc đến người có uy tín để tạo ấn tượng, mang nghĩa tiêu cực nhẹ.
Ví dụ:
He kept name-dropping celebrities during the meeting.
(Anh ta liên tục nhắc đến người nổi tiếng trong cuộc họp.)
Ride on someone’s fame – Dựa vào sự nổi tiếng của ai
Phân biệt:
Ride on someone’s fame là cách nói ẩn dụ, thể hiện hành vi mượn tiếng để hưởng lợi.
Ví dụ:
She rode on her sister’s fame to launch her own brand.
(Cô ấy dựa vào danh tiếng của chị mình để ra mắt thương hiệu riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết