VIETNAMESE
rệp vừng
rệp muội, rệp cây
ENGLISH
Aphididae
/əˈfɪdɪdiː/
plant lice, aphids
Rệp vừng là một họ côn trùng nhỏ thuộc bộ cánh đều, thường được gọi là rệp cây, là loài gây hại phổ biến cho cây trồng bằng cách hút nhựa cây.
Ví dụ
1.
Rệp vừng có thể sinh sản nhanh chóng và gây hại cho toàn bộ mùa màng.
Aphididae can rapidly multiply and damage entire crops.
2.
Bọ rùa là thiên địch tự nhiên của rệp vừng.
Ladybugs are natural predators of Aphididae.
Ghi chú
Từ Aphididae là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học thực vật và sâu bệnh nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Plant pest – Loài gây hại cho cây
Ví dụ:
Aphididae, or aphids, are notorious plant pests in agriculture.
(Rệp vừng là loài gây hại nổi tiếng cho cây trồng trong nông nghiệp.)
Sap-sucking insect – Côn trùng hút nhựa cây
Ví dụ:
Aphids are sap-sucking insects that weaken plants and spread disease.
(Rệp vừng là côn trùng hút nhựa cây, làm yếu cây và lan truyền bệnh.)
Greenfly – Rệp xanh
Ví dụ:
Some aphididae species are commonly referred to as greenfly.
(Một số loài rệp vừng thường được gọi là rệp xanh.)
Crop destroyer – Kẻ phá hoại mùa màng
Ví dụ:
Large infestations of aphididae can turn them into crop destroyers.
(Sự bùng phát của rệp vừng có thể biến chúng thành kẻ phá hoại mùa màng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết