VIETNAMESE

rắn cạp nia

word

ENGLISH

krait

  
NOUN

/kreɪt/

Rắn cạp nia là loài rắn độc màu đen có vân vàng ngang, đầu rộng như chiếc nia, hoạt động chủ yếu vào ban đêm.

Ví dụ

1.

Con rắn cạp nia di chuyển lặng lẽ qua đám cỏ vào ban đêm.

The krait moved silently through the grass at night.

2.

Các thầy thuốc địa phương kính trọng nọc độc của rắn cạp nia.

Local healers respected the krait's deadly venom.

Ghi chú

Từ Krait là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcloài rắn có độc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Venomous snake – Rắn có nọc độc Ví dụ: The krait is a highly venomous snake found in South and Southeast Asia. (Rắn cạp nia là loài rắn có nọc độc mạnh sống ở Nam và Đông Nam Á.) check Banded serpent – Rắn có vằn Ví dụ: Kraits are banded serpents with striking black and white or yellow stripes. (Rắn cạp nia là loài rắn có sọc nổi bật màu đen và trắng hoặc vàng.) check Nocturnal predator – Kẻ săn mồi ban đêm Ví dụ: The krait is a nocturnal predator that feeds on other snakes and small animals. (Rắn cạp nia là kẻ săn mồi về đêm, ăn các loài rắn khác và động vật nhỏ.) check Neurotoxic biter – Loài cắn gây độc thần kinh Ví dụ: Kraits are neurotoxic biters, and their bite can be fatal without treatment. (Rắn cạp nia là loài có nọc độc thần kinh, vết cắn có thể gây tử vong nếu không chữa trị.)