VIETNAMESE
cầu gai biển
nhím biển
ENGLISH
echinoid
/ɪˈkaɪnɔɪd/
sea hedgehog
Cầu gai biển là động vật biển có hình cầu với vỏ cứng phủ đầy gai, sống ở đáy biển.
Ví dụ
1.
Cầu gai biển di chuyển chậm rãi trên đáy đại dương.
The echinoid slowly moves across the ocean floor.
2.
Cầu gai biển chậm rãi di chuyển qua rặng san hô, gặm nhấm tảo.
The echinoid slowly made its way across the coral reef, grazing on algae.
Ghi chú
Từ Echinoid là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật biển và động vật không xương sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Spiny sea creature – Sinh vật biển có gai
Ví dụ:
An echinoid is a spiny sea creature that includes sea urchins and sand dollars.
(Cầu gai biển là sinh vật biển có gai, bao gồm nhím biển và bánh cát biển.)
Marine invertebrate – Động vật không xương sống dưới biển
Ví dụ:
Echinoids are marine invertebrates found on the seabed in oceans worldwide.
(Cầu gai biển là loài động vật không xương sống sống dưới đáy biển trên toàn thế giới.)
Radial symmetry – Cơ thể đối xứng tỏa tròn
Ví dụ:
Echinoids exhibit radial symmetry, with body parts arranged around a central axis.
(Cầu gai biển có cơ thể đối xứng tỏa tròn với các phần cơ thể phân bố đều quanh trục trung tâm.)
Hard test – Bộ xương ngoài cứng
Ví dụ:
Echinoids possess a hard test, a rigid external skeleton made of calcareous plates.
(Cầu gai biển có bộ xương ngoài cứng được tạo thành từ các mảnh vôi hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết