VIETNAMESE
đơn cực
ENGLISH
unipolar
/ˌjuːnɪˈpoʊlər/
"đơn cực" là trạng thái có chỉ một cực hoặc một đầu.
Ví dụ
1.
Trường đơn cực đã được phân tích kỹ lưỡng.
The unipolar field was analyzed thoroughly.
2.
Cấu trúc đơn cực hiếm gặp trong tự nhiên.
Unipolar structures are rare in nature.
Ghi chú
Unipolar là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý, điện tử và tâm lý học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bipolar - Lưỡng cực
Ví dụ:
In electronics, a bipolar transistor operates with both positive and negative charges.
(Trong điện tử, một transistor lưỡng cực hoạt động với cả điện tích dương và âm.)
Monopole - Một cực
Ví dụ:
A monopole is a theoretical concept in magnetism.
(Một monopole là một khái niệm lý thuyết trong từ học.)
Electromagnetic Field - Trường điện từ
Ví dụ:
Unipolar designs often simplify the creation of an electromagnetic field.
(Thiết kế đơn cực thường đơn giản hóa việc tạo ra một trường điện từ.)
Semiconductor - Vật liệu bán dẫn
Ví dụ:
Semiconductors are crucial for unipolar transistor technologies.
(Vật liệu bán dẫn đóng vai trò quan trọng trong công nghệ transistor đơn cực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết