VIETNAMESE

hoàng oanh

word

ENGLISH

oriole

  
NOUN

/ˈɔːriəʊl/

Hoàng oanh là loài chim thuộc họ Oriole có tiếng hót trong trẻo.

Ví dụ

1.

Tiếng hót của hoàng oanh vang vọng qua khu rừng.

The oriole's song echoed through the forest.

2.

Hoàng oanh làm tổ trên các cành cao.

The oriole built its nest in the high branches.

Ghi chú

Từ Oriole là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vậtchim chóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bright plumage – Bộ lông sặc sỡ Ví dụ: The oriole is admired for its bright plumage and melodic song. (Hoàng oanh được yêu thích vì bộ lông sặc sỡ và tiếng hót du dương.) check Perch – Đậu (trên cành) Ví dụ: The oriole perched high in the tree, singing beautifully. (Con hoàng oanh đậu trên cao và hót rất hay.) check Nectar feeder – Loài ăn mật Ví dụ: Like many tropical birds, the oriole is a nectar feeder. (Giống nhiều loài chim nhiệt đới khác, hoàng oanh là loài ăn mật hoa.) check Forest canopy – Tán rừng Ví dụ: Orioles are often found in the forest canopy, flitting between branches. (Hoàng oanh thường được tìm thấy trên tán rừng, bay lượn giữa các cành cây.)