VIETNAMESE

lỗi ngoại quan

word

ENGLISH

cosmetic defect

  
NOUN

/kɒzˈmɛtɪk dɪˈfɛkt/

Lỗi ngoại quan là những khiếm khuyết không ảnh hưởng đến chức năng nhưng ảnh hưởng đến vẻ ngoài của sản phẩm.

Ví dụ

1.

Sản phẩm bị loại bỏ do lỗi ngoại quan.

The product was rejected due to a cosmetic defect.

2.

Lỗi ngoại quan thường bị bỏ qua ở các mẫu giá rẻ.

Cosmetic defects are often overlooked in budget models.

Ghi chú

Lỗi ngoại quan là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiểm soát chất lượng và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Surface Imperfection - Khuyết điểm bề mặt Ví dụ: Surface imperfections such as scratches or dents can lower the product’s value. (Các khuyết điểm bề mặt như vết trầy xước hoặc móp méo có thể làm giảm giá trị sản phẩm.) check Visual Inspection - Kiểm tra bằng mắt thường Ví dụ: Visual inspection helps detect cosmetic defects before packaging. (Kiểm tra bằng mắt thường giúp phát hiện lỗi ngoại quan trước khi đóng gói.) check Surface Scanning - Quét bề mặt Ví dụ: Surface scanning is used to identify microscopic cosmetic defects. (Quét bề mặt được sử dụng để phát hiện các lỗi ngoại quan ở cấp độ vi mô.) check Rework - Sửa chữa sản phẩm Ví dụ: Products with cosmetic defects are often reworked to improve their appearance. (Các sản phẩm bị lỗi ngoại quan thường được sửa chữa để cải thiện hình thức.)