VIETNAMESE

Quần suông

Quần không ôm, Quần ống suông

word

ENGLISH

Straight pants

  
NOUN

/streɪt pænts/

Regular fit pants, Classic trousers

Quần suông là loại quần có kiểu dáng thẳng và không bó sát, tạo sự thoải mái cho người mặc.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc quần suông trong cuộc phỏng vấn.

She wore straight pants to the interview.

2.

Cô ấy mặc quần suông trong cuộc phỏng vấn.

She wore straight pants to the interview.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pants khi nói hoặc viết nhé! check Dress pants – quần tây Ví dụ: He chose sharp dress pants for the business meeting. (Anh ấy chọn quần tây lịch sự cho cuộc họp công việc.) check High-waisted pants – quần cạp cao Ví dụ: The high-waisted pants added elegance to her outfit. (Chiếc quần cạp cao thêm phần thanh lịch cho trang phục của cô ấy.) check Work pants – quần công việc Ví dụ: His work pants were durable for the tough job. (Quần công việc của anh ấy bền bỉ cho công việc nặng nhọc.) check Loose pants – quần rộng Ví dụ: She prefers loose pants for all-day comfort. (Cô ấy thích quần rộng để thoải mái cả ngày.)